|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc cảm
noun
complex
![](img/dict/02C013DD.png) | [mặc cảm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | complex | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người tàn tật thường hay mặc cảm về hoàn cảnh của họ, nên không dễ gì hoà nhập vào cộng đồng xã hội | | The disabled often feel/nurse a complex about their situation, so it is not easy for them to integrate into society | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm cho bạn mặc cảm | | To give one's friend a complex |
|
|
|
|